I put the papers in the paper holder.
Dịch: Tôi để những tờ giấy vào kệ giấy.
The paper holder keeps everything organized.
Dịch: Kệ giấy giúp mọi thứ được tổ chức.
giá đỡ giấy
kệ tài liệu
giấy
cầm
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
người mang dòng máu lai
cây thường xanh
sự oanh tạc, sự ném bom
cuộc chiến thương mại
Bản vẽ mặt bằng
máy phát thanh hai chiều
chất kích thích
thông minh