I put the papers in the paper holder.
Dịch: Tôi để những tờ giấy vào kệ giấy.
The paper holder keeps everything organized.
Dịch: Kệ giấy giúp mọi thứ được tổ chức.
giá đỡ giấy
kệ tài liệu
giấy
cầm
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Khắc phục môi trường
Nhà khoa học về địa chất hoặc các hệ địa chất
Chuyên gia y tế, người làm trong lĩnh vực y học hoặc chăm sóc sức khỏe
thực hiện dưới áp lực
Bánh quy
Môi trường liên tục
đọc sách
Cơm tấm với sườn heo, da heo và chả lụa Việt Nam