I put the papers in the paper holder.
Dịch: Tôi để những tờ giấy vào kệ giấy.
The paper holder keeps everything organized.
Dịch: Kệ giấy giúp mọi thứ được tổ chức.
giá đỡ giấy
kệ tài liệu
giấy
cầm
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
đầu vú
cá rồng
xe tải có khung nối
Sách tự giúp
ác độc
buổi tối Chủ Nhật
Bên thứ ba
chi tiêu xa xỉ