The political parties formed a united front against the proposed legislation.
Dịch: Các đảng chính trị đã thành lập một mặt trận thống nhất chống lại dự luật được đề xuất.
A united front is essential for achieving common goals.
Dịch: Một mặt trận thống nhất là cần thiết để đạt được các mục tiêu chung.
một thể loại nhạc điện tử có nhịp điệu mạnh mẽ và âm bass sâu, thường được sản xuất bằng cách sử dụng các phần mềm máy tính.