I have good news to give you.
Dịch: Tôi có tin vui muốn báo cho bạn.
She gave me good news about the promotion.
Dịch: Cô ấy báo cho tôi tin vui về việc thăng chức.
thông báo tin vui
chia sẻ tin vui
tin vui
12/09/2025
/wiːk/
tuyến nội địa
Sự thích ứng với biến đổi khí hậu
đầy sức sống
tranh đai vô địch
được buộc, thắt chặt, liên kết
văn phòng truyền thông
Giá trị hợp đồng
số liệu thống kê y tế công cộng