The downside of this plan is the cost.
Dịch: Mặt trái của kế hoạch này là chi phí.
There is a downside to every opportunity.
Dịch: Có một mặt trái trong mọi cơ hội.
khuyết điểm
bất lợi
mặt trái
hướng xuống
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
gỡ bỏ, loại bỏ
chỉ đi một chiều
các vùng Nam Cực
Nhập viện cấp cứu
du lịch địa phương
ưu đãi thuế
sốt nướng
đường sắt cao tốc