Please remove the old files from the computer.
Dịch: Xin vui lòng gỡ bỏ các tệp cũ khỏi máy tính.
She decided to remove the stain from her dress.
Dịch: Cô ấy quyết định gỡ bỏ vết bẩn khỏi chiếc váy của mình.
We need to remove unnecessary items from the list.
Dịch: Chúng ta cần gỡ bỏ các mục không cần thiết khỏi danh sách.
Các bước chủ động, các hành động tích cực để giải quyết vấn đề hoặc thúc đẩy tiến trình