He is out of touch with the latest trends.
Dịch: Anh ấy không bắt kịp những xu hướng mới nhất.
The politician seems out of touch with the concerns of ordinary people.
Dịch: Chính trị gia có vẻ không hiểu những lo lắng của người dân thường.
quá trình truyền tải âm thanh giọng nói qua hệ thống truyền thông