The police are cracking down on drunk driving.
Dịch: Cảnh sát đang mạnh tay trấn áp nạn lái xe khi say rượu.
The government is cracking down on corruption.
Dịch: Chính phủ đang ra tay trừng trị nạn tham nhũng.
anh/chị cùng bước (bước chân) với ai đó trong gia đình, thường là con của cha mẹ khác hoặc con riêng của cha/mẹ không chung huyết thống