The challenge daunted him at first, but he eventually succeeded.
Dịch: Thử thách ban đầu làm anh ấy sợ hãi, nhưng cuối cùng anh đã thành công.
She was daunted by the complexity of the task.
Dịch: Cô ấy bị làm nản lòng bởi độ phức tạp của công việc.
làm khiếp sợ
làm nản lòng
sự làm nản lòng
khiến nản lòng, gây nản lòng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
kiểm tra chi tiết
khỉ con
quá trình lướt qua, đọc lướt để tìm thông tin chính
công sức học tập
mái tóc ở trán
xa cách dần
nhà nông học
cải xoăn