Her quickness in solving problems impressed everyone.
Dịch: Sự nhanh chóng của cô trong việc giải quyết vấn đề đã gây ấn tượng với mọi người.
The quickness of the response saved many lives.
Dịch: Sự nhanh chóng của phản ứng đã cứu sống nhiều người.
tốc độ
sự nhanh nhẹn
nhanh
làm nhanh hơn
22/12/2025
/ˈvɪdioʊ ˌvjuːər/
thu hút khách du lịch
Môi trường ven biển
sợ hãi
rau củ cải
video
Làn sóng dư luận
hoàn thành mục tiêu
Pha cứu thua mang về chiến thắng