Ascorbate is often used in dietary supplements.
Dịch: Ascorbate thường được sử dụng trong các chất bổ sung dinh dưỡng.
The body requires ascorbate for proper immune function.
Dịch: Cơ thể cần ascorbate để hoạt động miễn dịch đúng cách.
vitamin C
axit ascorbic
vitamin
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
tương tự, giống nhau
quyền lực, sức mạnh
thuế hàng hóa và dịch vụ
hoa có mùi thơm
sản phẩm phụ
Nghệ thuật di sản
Người tự tin, mạnh dạn
sự thông gió