He has a manly demeanor.
Dịch: Anh ấy có phong thái mạnh mẽ.
The manly man helped everyone in need.
Dịch: Người đàn ông mạnh mẽ đã giúp đỡ mọi người cần.
nam tính
mạnh mẽ
tính nam tính
đàn ông
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Thủ tướng Đức
thực hành nghề nghiệp
để ủng hộ
không hoạt động
vụ việc quan trọng
học tập suốt đời
trộn bê tông
quần trắng