He has a manly demeanor.
Dịch: Anh ấy có phong thái mạnh mẽ.
The manly man helped everyone in need.
Dịch: Người đàn ông mạnh mẽ đã giúp đỡ mọi người cần.
nam tính
mạnh mẽ
tính nam tính
đàn ông
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
chăm sóc hỗ trợ
nồi hấp
tẩy trắng, làm trắng
tỷ lệ thay đổi
hợp đồng lao động
Trường tăng tốc khởi nghiệp
kỹ thuật kết cấu
nộp, trình bày