He has a manly demeanor.
Dịch: Anh ấy có phong thái mạnh mẽ.
The manly man helped everyone in need.
Dịch: Người đàn ông mạnh mẽ đã giúp đỡ mọi người cần.
nam tính
mạnh mẽ
tính nam tính
đàn ông
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
dự án viện dưỡng lão
hành động trong tương lai
nhà máy bia nhỏ, thường sản xuất bia số lượng hạn chế và thường có đặc trưng riêng.
Cơ cấu sản phẩm
chế độ bảo hiểm
cá cầu vồng
trốn thoát, tẩu thoát
chuẩn bị kiểm tra