He has a manly demeanor.
Dịch: Anh ấy có phong thái mạnh mẽ.
The manly man helped everyone in need.
Dịch: Người đàn ông mạnh mẽ đã giúp đỡ mọi người cần.
nam tính
mạnh mẽ
tính nam tính
đàn ông
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
đua xe đạp địa hình
thích tọc mạch, hay soi mói
Âm nhạc dành cho thanh thiếu niên
hình ảnh minh họa
cỏ khổng lồ
Huyết áp
mờ nhạt, nhút nhát, yếu ớt
Đường quốc lộ 1A