He has a very masculine appearance.
Dịch: Anh ấy có ngoại hình rất nam tính.
The perfume is designed for a masculine audience.
Dịch: Nước hoa này được thiết kế cho đối tượng nam giới.
nam
mạnh mẽ
tính nam
biến thành nam tính
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
chuyên gia tâm lý tình dục
lén lấy
cần thiết, bắt buộc
chi phí
bán hàng trực tiếp
Người giàu có cảm xúc
cơ sở nghiên cứu
mục tiêu chung