He has a very masculine appearance.
Dịch: Anh ấy có ngoại hình rất nam tính.
The perfume is designed for a masculine audience.
Dịch: Nước hoa này được thiết kế cho đối tượng nam giới.
nam
mạnh mẽ
tính nam
biến thành nam tính
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
nướng thịt
Showbiz Hàn
Cảnh dương
nhân, phần nhân (thường dùng trong ẩm thực)
cây họ đậu
Quân đội Ukraine
giải vô địch thế giới
hợp thời trang, đúng mốt