The robbers got away in a stolen car.
Dịch: Những tên cướp đã tẩu thoát trên một chiếc xe ăn trộm.
We need to get away for a few days.
Dịch: Chúng ta cần đi nghỉ mát vài ngày.
trốn thoát
chạy trốn
né tránh
sự trốn thoát
xe tẩu thoát
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
giáo dục bổ sung
động lực quyền lực
Chung tay từ chính phủ
có nghĩa
sự vào, sự ghi danh, mục nhập
các loại cây trồng trong ngành nông nghiệp làm vườn
món lẩu kiểu Nhật, thường dùng thịt và rau củ nhúng trong nước dùng sôi
cơ thể nhanh nhẹn