She has a slender figure.
Dịch: Cô ấy có dáng người mảnh mai.
The tree has slender branches.
Dịch: Cái cây có những cành thon thả.
thon gọn
hẹp
sự mảnh mai
làm cho mảnh mai
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Địa điểm tai nạn
người chữa bệnh
Paraben (một loại chất bảo quản)
đường sắt
phim về ngày tận thế
thông điệp hòa bình
phẫu thuật đục thủy tinh thể
biện pháp ngoại giao