She works for a major television network.
Dịch: Cô ấy làm việc cho một mạng lưới truyền hình lớn.
The television network will air the documentary next week.
Dịch: Mạng lưới truyền hình sẽ phát sóng bộ phim tài liệu vào tuần tới.
mạng phát sóng
kênh truyền hình
truyền hình
phát sóng
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
sự kiện âm nhạc
Hình dạng người, hình dáng của con người
Cảnh sát quân sự
sách truyền cảm hứng
kẻ lười biếng, người vô công rồi nghề
bám chặt, dính chặt
Bạn có yêu tôi không?
Ly gián, xa cách