This soap has a rose fragrance.
Dịch: Loại xà phòng này có hương hoa hồng.
She loves the rose fragrance in her perfume.
Dịch: Cô ấy thích hương hoa hồng trong nước hoa của mình.
mùi hương hoa hồng
hương thơm hoa hồng
thơm ngát
tạo hương
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Thanh chống lật xe, bộ chống lật xe
cân đối, khỏe mạnh
Đồ gọt bút chì
hộp thư
dụng cụ dùng để nướng bánh
Hệ thống ống dẫn nước hoặc khí
cường độ cạnh tranh
Cảm giác vui vẻ