Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

strengths and weaknesses

/strɛŋkθs ənd ˈwiːk.nəsɪz/

Điểm mạnh và điểm yếu

noun
dictionary

Định nghĩa

Strengths and weaknesses có nghĩa là Điểm mạnh và điểm yếu
Ngoài ra strengths and weaknesses còn có nghĩa là Khuyết điểm và ưu điểm

Ví dụ chi tiết

We need to analyze our strengths and weaknesses.

Dịch: Chúng ta cần phân tích điểm mạnh và điểm yếu của mình.

Understanding your strengths and weaknesses can help you grow.

Dịch: Hiểu rõ điểm mạnh và điểm yếu của bạn có thể giúp bạn phát triển.

He focused on his strengths while acknowledging his weaknesses.

Dịch: Anh ấy tập trung vào điểm mạnh của mình trong khi thừa nhận điểm yếu.

Từ đồng nghĩa

advantages

lợi thế

disadvantages

nhược điểm

strengths

điểm mạnh

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

capabilities
limitations
attributes

Word of the day

19/09/2025

social discourse

/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/

diễn ngôn xã hội, diễn ngôn chính trị

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
Leading light
/ˈliːdɪŋ laɪt/

Nhân vật chủ chốt, người có tầm ảnh hưởng lớn

verb phrase
define accountabilities
/dɪˈfaɪn əˌkaʊntəˈbɪlətiz/

xác định trách nhiệm giải trình

noun
explicit concept
/ɪkˈsplɪsɪt ˈkɒnsept/

khái niệm rõ ràng, khái niệm tường minh

noun
nordic countries
/ˈnɔːrdɪk ˈkʌntriz/

Các quốc gia Bắc Âu

noun
aquatic ecosystem
/əˈkwɒtɪk ˈiːkəʊsɪstəm/

Hệ sinh thái dưới nước

noun
rice and noodles
/raɪs ənd ˈnuːdəlz/

cơm và mì

noun
Canned meat
/kænd miːt/

Thịt hộp

noun
Key training institution
/kiː ˈtreɪnɪŋ ˌɪnstɪˈtjuːʃən/

Cơ sở đào tạo trọng điểm

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2134 views

Làm thế nào để tối ưu hóa thời gian học IELTS mỗi ngày? Cách lên lịch học thông minh

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1781 views

Làm sao để giữ bình tĩnh khi thi Speaking? Các kỹ thuật giúp bạn tự tin hơn

03/11/2024 · 5 phút đọc · 2010 views

Tại sao bạn mãi không cải thiện kỹ năng Speaking? Khám phá ngay các mẹo hữu ích

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1616 views

Làm sao để nhận diện cấu trúc câu hỏi trong phần Speaking? Cách trả lời thông minh

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1570 views

Có nên sử dụng cấu trúc câu phức trong Speaking? Cách tăng điểm phần Grammar

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1930 views

Có nên học các cách diễn đạt trong Writing không? Các cụm từ giúp tăng điểm bài viết

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1661 views

Có nên ôn luyện bằng các sách chuyên biệt từng kỹ năng? Lợi ích của việc học chuyên sâu

04/11/2024 · 6 phút đọc · 2205 views

Làm thế nào để tăng điểm từ vựng trong Writing? Các mẹo sử dụng từ vựng cao cấp

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2134 views

Làm thế nào để tối ưu hóa thời gian học IELTS mỗi ngày? Cách lên lịch học thông minh

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1781 views

Làm sao để giữ bình tĩnh khi thi Speaking? Các kỹ thuật giúp bạn tự tin hơn

03/11/2024 · 5 phút đọc · 2010 views

Tại sao bạn mãi không cải thiện kỹ năng Speaking? Khám phá ngay các mẹo hữu ích

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1616 views

Làm sao để nhận diện cấu trúc câu hỏi trong phần Speaking? Cách trả lời thông minh

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1570 views

Có nên sử dụng cấu trúc câu phức trong Speaking? Cách tăng điểm phần Grammar

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1930 views

Có nên học các cách diễn đạt trong Writing không? Các cụm từ giúp tăng điểm bài viết

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1661 views

Có nên ôn luyện bằng các sách chuyên biệt từng kỹ năng? Lợi ích của việc học chuyên sâu

04/11/2024 · 6 phút đọc · 2205 views

Làm thế nào để tăng điểm từ vựng trong Writing? Các mẹo sử dụng từ vựng cao cấp

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2134 views

Làm thế nào để tối ưu hóa thời gian học IELTS mỗi ngày? Cách lên lịch học thông minh

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1781 views

Làm sao để giữ bình tĩnh khi thi Speaking? Các kỹ thuật giúp bạn tự tin hơn

03/11/2024 · 5 phút đọc · 2010 views

Tại sao bạn mãi không cải thiện kỹ năng Speaking? Khám phá ngay các mẹo hữu ích

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1616 views

Làm sao để nhận diện cấu trúc câu hỏi trong phần Speaking? Cách trả lời thông minh

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
310 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
989 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
182 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
168 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
310 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
989 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
182 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
168 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
310 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY