The control panel was easy to use.
Dịch: Bảng điều khiển rất dễ sử dụng.
The artist painted a panel for the exhibition.
Dịch: Nghệ sĩ đã vẽ một bức tranh cho triển lãm.
bảng
ủy ban
thành viên hội đồng
lắp đặt panel
16/09/2025
/fiːt/
biên đạo múa
trung tâm giáo dục tiếp tục
người tự làm chủ, người làm việc tự do
phim tội phạm
truyện tranh
không chính xác
phân tích chính sách
vận số đổi thay