The control panel was easy to use.
Dịch: Bảng điều khiển rất dễ sử dụng.
The artist painted a panel for the exhibition.
Dịch: Nghệ sĩ đã vẽ một bức tranh cho triển lãm.
bảng
ủy ban
thành viên hội đồng
lắp đặt panel
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
cây dứa dại
vùng rộng lớn, không gian rộng lớn
màn khởi động
Giao tiếp trung thực
cuộc sống thực tế
ký hiệu
tháng 11
Áo