She has a potential face for modelling.
Dịch: Cô ấy có một gương mặt tiềm năng để làm người mẫu.
The scout saw a potential face in the crowd.
Dịch: Người tuyển trạch đã thấy một gương mặt tiềm năng trong đám đông.
Gương mặt đầy triển vọng
Khuôn mặt có tiềm lực
Tiềm năng
25/07/2025
/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/
Động vật gặm nhấm trên cây
nghề đan tre
trạm dừng chân
phong thái cuốn hút
khoản thu cố định
Đào tạo nghề
Gánh chịu một khoản nợ
Các vùng biển xung quanh quần đảo Philippines