The shop was selling adulterated cosmetics.
Dịch: Cửa hàng đó đang bán mỹ phẩm giả.
Adulterated cosmetics can cause skin irritation.
Dịch: Mỹ phẩm kém chất lượng có thể gây kích ứng da.
Mỹ phẩm giả
Mỹ phẩm nhái
pha trộn/ làm giả
sự pha trộn/ sự làm giả
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
phim nước ngoài
thảo mộc gan
hành trình tâm linh
thực thể siêu nhiên
mâm xôi
trên trang Facebook cá nhân
hội trường tự do
đổ, thải ra