The shop was selling adulterated cosmetics.
Dịch: Cửa hàng đó đang bán mỹ phẩm giả.
Adulterated cosmetics can cause skin irritation.
Dịch: Mỹ phẩm kém chất lượng có thể gây kích ứng da.
Mỹ phẩm giả
Mỹ phẩm nhái
pha trộn/ làm giả
sự pha trộn/ sự làm giả
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
người Ý
có ảnh hưởng sâu rộng
tăng cân vì bệnh
thỏa thuận
Tỷ lệ tham gia lực lượng lao động
những yêu cầu chính
phương pháp là gì
xoa dịu, an ủi