The shop was selling adulterated cosmetics.
Dịch: Cửa hàng đó đang bán mỹ phẩm giả.
Adulterated cosmetics can cause skin irritation.
Dịch: Mỹ phẩm kém chất lượng có thể gây kích ứng da.
Mỹ phẩm giả
Mỹ phẩm nhái
pha trộn/ làm giả
sự pha trộn/ sự làm giả
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
bảo đảm trước
thời điểm quyết định
bánh bao nhân
Xóa kết bạn
Làm việc theo ca
nghỉ ngơi
Nghề nấu ăn các loại hải sản
kẻ xấu tính