The kidnappers gagged their victim.
Dịch: Bọn bắt cóc đã bịt miệng nạn nhân.
He told a series of gags.
Dịch: Anh ấy đã kể một loạt truyện cười.
rọ mõm
chuyện cười
miếng bịt miệng
bịt miệng
07/11/2025
/bɛt/
trận địa tên lửa phòng không
đạo luật Take It Down
viết thiêng liêng
trở thành người làm trong ngành giải trí
người đòi hỏi cao
gây khó khăn
Càng dùng càng thích
địa hình karst