The scandal caused significant brand damage.
Dịch: Vụ bê bối gây ra tổn hại đáng kể cho thương hiệu.
The company is trying to repair the brand damage.
Dịch: Công ty đang cố gắng khắc phục tổn hại thương hiệu.
ngôn ngữ chính, ngôn ngữ chi phối trong một môi trường hoặc cộng đồng