The apple is red.
Dịch: Quả táo có màu đỏ.
She wore a red dress.
Dịch: Cô ấy mặc một chiếc váy màu đỏ.
The sunset was a beautiful shade of red.
Dịch: Hoàng hôn có màu đỏ đẹp.
màu đỏ thẫm
màu đỏ tươi
màu đỏ ruby
sự đỏ
làm đỏ
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
vội vàng
ghế câu lạc bộ
bao gồm
ăn uống lành mạnh
ứng viên đủ tiêu chuẩn
yên tĩnh
cây thiêng
mạng lưới sản xuất