The apple is red.
Dịch: Quả táo có màu đỏ.
She wore a red dress.
Dịch: Cô ấy mặc một chiếc váy màu đỏ.
The sunset was a beautiful shade of red.
Dịch: Hoàng hôn có màu đỏ đẹp.
màu đỏ thẫm
màu đỏ tươi
màu đỏ ruby
sự đỏ
làm đỏ
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
bọ chét
thuộc về cực, cực bắc hoặc cực nam
vinh dự
nhiên liệu
năng suất cây trồng
khu dịch vụ thương mại
Nước dùng bò cay
Nhà tư vấn tuyển sinh