The news will circulate quickly among the people.
Dịch: Tin tức sẽ lưu thông nhanh chóng giữa mọi người.
The blood circulates throughout the body.
Dịch: Máu lưu thông khắp cơ thể.
phân phát
lan truyền
sự lưu thông
đã lưu thông
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
thời đại 4.0
kế hoạch tổ chức
thay quần áo
miếng lót giày
thỏa thuận tài chính
người kiến tạo hòa bình
lứa tuổi học đường
nhân viên trước đây