The total number of participants exceeded our expectations.
Dịch: Tổng số người tham gia vượt quá mong đợi của chúng tôi.
Please provide the total number of items.
Dịch: Vui lòng cung cấp tổng số mặt hàng.
The total number of votes was counted after the election.
Dịch: Tổng số phiếu bầu đã được đếm sau cuộc bầu cử.
Các quốc gia mới nổi, các quốc gia đang phát triển nhanh chóng về kinh tế và xã hội.
Nha chu, một lĩnh vực trong nha khoa liên quan đến việc ngăn ngừa, chẩn đoán và điều trị các bệnh liên quan đến mô mềm và xương xung quanh răng.