Her academic performance improved significantly after she started studying regularly.
Dịch: Hiệu suất học tập của cô ấy đã cải thiện đáng kể sau khi bắt đầu học đều đặn.
Teachers often assess students' academic performance through various tests.
Dịch: Giáo viên thường đánh giá hiệu suất học tập của học sinh qua nhiều bài kiểm tra.
To enhance academic performance, it's important to manage time effectively.
Dịch: Để nâng cao hiệu suất học tập, việc quản lý thời gian hiệu quả là rất quan trọng.