We need to firm up our plans before the meeting.
Dịch: Chúng ta cần củng cố kế hoạch của mình trước cuộc họp.
The company is trying to firm up its position in the market.
Dịch: Công ty đang cố gắng củng cố vị thế của mình trên thị trường.
tăng cường
làm vững chắc
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
ứng dụng ngôn ngữ
phim suy diễn
Đồ giữ ấm trà
hiệu suất công việc
sử dụng hợp tác
xe hybrid
dân chủ
sử dụng trong kinh doanh