The fisherman used a mesh to catch fish.
Dịch: Người ngư dân đã sử dụng một cái lưới để bắt cá.
The mesh of the fence prevents animals from entering the garden.
Dịch: Lưới của hàng rào ngăn chặn động vật vào vườn.
mạng
mạng lưới
sự lưới
lưới lại
12/06/2025
/æd tuː/
đánh, va chạm
Học tập dựa trên nhóm
nghiền nát, xay thành bột
hương vị chua
hướng dẫn ruby
không trung thực
sự sáng tạo trong tương lai
thời gian đến