The fisherman used a mesh to catch fish.
Dịch: Người ngư dân đã sử dụng một cái lưới để bắt cá.
The mesh of the fence prevents animals from entering the garden.
Dịch: Lưới của hàng rào ngăn chặn động vật vào vườn.
mạng
mạng lưới
sự lưới
lưới lại
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
bánh ngọt cuốn
chi phí hành chính
hành vi của người mẹ
phòng khám tư
Giao dịch nhanh
trong mối quan hệ xấu
khắc, chạm trổ
kinh tế dựa trên thị trường