The fisherman cast his net into the sea.
Dịch: Người ngư dân đã thả lưới xuống biển.
The net profit for the company increased this quarter.
Dịch: Lợi nhuận ròng của công ty đã tăng trong quý này.
lưới
mạng
vải lưới
đánh bắt
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Kính lúp
Bóp ra, vắt ra
đèn thả
vấn đề xã hội
Thái độ khác thường
cục, khối, mảng
đuôi bò
Gạt nước kính chắn gió