The fisherman used a mesh to catch fish.
Dịch: Người ngư dân đã sử dụng một cái lưới để bắt cá.
The mesh of the fence prevents animals from entering the garden.
Dịch: Lưới của hàng rào ngăn chặn động vật vào vườn.
mạng
mạng lưới
sự lưới
lưới lại
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
súp hải sản
bền vững
Trang trọng ấm cúng
Kênh phân phối trực tiếp
số hợp số
dự trữ, thừa
Yêu cầu của Thủ tướng
nhà cung cấp