He likes to carve wooden sculptures.
Dịch: Anh ấy thích khắc những tác phẩm điêu khắc bằng gỗ.
She carved her name into the tree.
Dịch: Cô ấy khắc tên mình lên cây.
khắc
điêu khắc
việc khắc
người khắc
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
món ăn ngon
khoảnh khắc nghẹt thở
sức mạnh
sự đồng hóa
Trang trí cây
Lãnh đạo lớp
nhành (cây); nhánh (sông); chi nhánh (công ty)
hoạt động cuối năm