He is too lazy to get out of bed.
Dịch: Anh ấy quá lười để dậy khỏi giường.
Don't be lazy, you need to finish your homework.
Dịch: Đừng lười biếng, bạn cần hoàn thành bài tập về nhà.
lười biếng
nhàn rỗi
sự lười biếng
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
cuộc hội ngộ gia đình
Ăn cắp vặt
Du lịch mạo hiểm
khoa học trái đất
cơn mưa rào
biểu đồ thông tin
chương trình thiếu trau chuốt
miếng vải vụn, giẻ rách