He was caught pilfering goods from the warehouse.
Dịch: Anh ta bị bắt quả tang đang ăn cắp hàng hóa từ nhà kho.
Someone pilfered my wallet.
Dịch: Ai đó đã lấy trộm ví của tôi.
Ăn trộm
Ăn cắp
Sự ăn cắp vặt
07/11/2025
/bɛt/
gà xông khói
Công chúa mùa hè
dịch vụ xe buýt cho học sinh
thời điểm kết thúc công việc hoặc hoạt động kinh doanh trong một ngày
bẫy lừa đảo
sét đánh ái tình; tiếng sét ái tình
phòng tuyển sinh
mối quan tâm