Earth sciences study the physical processes of the planet.
Dịch: Khoa học trái đất nghiên cứu các quá trình vật lý của hành tinh.
Many universities offer degrees in earth sciences.
Dịch: Nhiều trường đại học cung cấp bằng cấp trong lĩnh vực khoa học trái đất.
một loại polysaccharide thu được từ tảo, thường được sử dụng như một chất làm đặc hoặc tạo gel trong thực phẩm.