The fisherman used a fishnet to catch fish.
Dịch: Người ngư dân đã sử dụng lưới đánh cá để bắt cá.
She wore a stylish dress with a fishnet pattern.
Dịch: Cô ấy đã mặc một chiếc váy thời trang với họa tiết lưới mắt cáo.
lưới
lưới mắt
đánh cá
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
quản lý chất thải bền vững
cái tên nổi bật
Chi phí điều trị
tiêu xài thoải mái
Quản lý chi nhánh
Sinh học động vật hoang dã
lộ trình áp dụng
càng gần giờ diễn