The golf course project was approved by the government.
Dịch: Dự án sân golf đã được chính phủ phê duyệt.
Environmental concerns have been raised about the golf course project.
Dịch: Những lo ngại về môi trường đã được nêu ra đối với dự án sân golf.
Phát triển sân golf
Dự án khu nghỉ dưỡng sân golf
sân golf
phát triển
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Cuộc chạy đua vũ trang
trách nhiệm quản lý
bế tắc
Vùng Bắc Trung Bộ
tiệc nướng ngoài trời
trung tâm giáo dục người lớn
Chó sủa rên rỉ, thường phát ra tiếng khóc than hoặc kêu la kéo dài
ghi chú, chú thích