The golf course project was approved by the government.
Dịch: Dự án sân golf đã được chính phủ phê duyệt.
Environmental concerns have been raised about the golf course project.
Dịch: Những lo ngại về môi trường đã được nêu ra đối với dự án sân golf.
Phát triển sân golf
Dự án khu nghỉ dưỡng sân golf
sân golf
phát triển
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
Có lợi, bổ ích
máy phun sương
điểm sáng
cơ quan sinh dục
vi sinh vật thích môi trường axit
xét xử công bằng
chất thu hút
Viện hàn lâm khoa học