The craftsmanship of the handmade furniture is exceptional.
Dịch: Nghề thủ công của đồ nội thất handmade thật xuất sắc.
She admired the craftsmanship of the potter.
Dịch: Cô ngưỡng mộ nghề thủ công của người làm gốm.
nghệ nhân
kỹ năng
nghề thủ công
chế tác
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Vật liệu cách nhiệt
Cộng đồng bị gạt ra ngoài lề
phim tin tức
va chạm, nhô lên
Phương tiện giao thông công cộng
Người bảo vệ động vật hoang dã
bơi
Da của chim, đặc biệt là da của các loài chim có thể dùng cho mục đích sinh thái hoặc y học