The supporters of the team cheered loudly during the match.
Dịch: Các cổ động viên của đội đã cổ vũ rất to trong suốt trận đấu.
Many supporters gathered to show their solidarity.
Dịch: Nhiều người ủng hộ đã tập trung lại để thể hiện sự đoàn kết.
người ủng hộ
người hâm mộ
sự ủng hộ
ủng hộ
06/09/2025
/ˈprɒsɪkjuːt əˈdiːdəs/
thảo luận tương tác
Mẫu đơn
phân phối điện
biểu diễn văn hóa
dao đa năng
lành mạnh, có lợi cho sức khỏe
Thị trường tiêu dùng
thái độ