He tried to bluff his way through the interview.
Dịch: Anh ấy đã cố gắng lừa dối trong buổi phỏng vấn.
She was bluffing when she said she could finish the project in one day.
Dịch: Cô ấy đã lừa khi nói rằng có thể hoàn thành dự án trong một ngày.
Đồ uống có chất caffeine, như cà phê hoặc soda có chứa caffein