She is experiencing psychological stress due to work pressure.
Dịch: Cô ấy đang trải qua căng thẳng tâm lý do áp lực công việc.
Psychological stress can lead to various health issues.
Dịch: Căng thẳng tâm lý có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe.
căng thẳng tinh thần
căng thẳng cảm xúc
tâm lý học
căng thẳng
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Tôi yêu bạn
người trung thành
trường đại học kỹ thuật
xoài xanh
bí ngô, quả bầu
nước màu xanh lam
Món phở với sợi bún gạo
phản đối hàng xóm