She is experiencing psychological stress due to work pressure.
Dịch: Cô ấy đang trải qua căng thẳng tâm lý do áp lực công việc.
Psychological stress can lead to various health issues.
Dịch: Căng thẳng tâm lý có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe.
căng thẳng tinh thần
căng thẳng cảm xúc
tâm lý học
căng thẳng
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Mua thừa gia vị
lật ngược tình thế
thành viên ASEAN
Ngành du lịch và khách sạn
điếc
khí nitơ điôxít
Sự khéo léo hoặc sự tinh xảo trong việc chế tác hoặc tạo ra cái gì đó
khói, hơi