She is experiencing psychological stress due to work pressure.
Dịch: Cô ấy đang trải qua căng thẳng tâm lý do áp lực công việc.
Psychological stress can lead to various health issues.
Dịch: Căng thẳng tâm lý có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe.
căng thẳng tinh thần
căng thẳng cảm xúc
tâm lý học
căng thẳng
07/11/2025
/bɛt/
tiêu chí cụ thể
vết mực, vết bẩn
ngành thiết yếu
đường vòng
tác động sinh thái
cố vấn đại học
quản lý sinh thái
Thỏa thuận biểu diễn