The material quality of this product is excellent.
Dịch: Chất lượng vật liệu của sản phẩm này thật tuyệt vời.
They need to assess the material quality before production.
Dịch: Họ cần đánh giá chất lượng vật liệu trước khi sản xuất.
tiêu chuẩn vật liệu
chất lượng vải
vật liệu
chất lượng
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Ngăn hành lý
bám chặt, giữ chặt
thuộc về ban ngày; hoạt động vào ban ngày
điều trị thân tâm
ngọn lửa đang nở rộ
nước ngọt có ga, thường là Coca-Cola
máy biến áp
đường sắt