The material quality of this product is excellent.
Dịch: Chất lượng vật liệu của sản phẩm này thật tuyệt vời.
They need to assess the material quality before production.
Dịch: Họ cần đánh giá chất lượng vật liệu trước khi sản xuất.
tiêu chuẩn vật liệu
chất lượng vải
vật liệu
chất lượng
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Hướng dẫn công việc
sự sàng lọc
chi nhánh, chi thể
sự đóng sách
Vòi nước cầm tay
Giải bóng đá vô địch quốc gia Việt Nam
đầu bếp cấp junior
Áo cổ lọ giả (một kiểu áo có cổ cao nhưng không có phần vải bao quanh cổ)