I enjoy mutton curry.
Dịch: Tôi thích món cà ri thịt cừu.
Mutton is a popular dish in many cultures.
Dịch: Thịt cừu là một món ăn phổ biến trong nhiều nền văn hóa.
thịt cừu
thịt cừu non
món thịt cừu hầm
món với thịt cừu
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
quanh co chối tội
lượng mưa trung bình
cướp bóc
nước khoáng
chuyên gia hàng đầu
các chuyến bay quốc tế
hàm số lượng giác
mối quan hệ nghề nghiệp