The company was accused of fraudulent accounting practices.
Dịch: Công ty bị buộc tội về các hoạt động kế toán gian lận.
He was convicted of fraudulent behavior in court.
Dịch: Anh ấy bị kết án về hành vi gian lận tại tòa.
dối trá
không trung thực
sự gian lận
lừa đảo, chiếm đoạt
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
sự thẳng thắn
Người không nói hoặc không thể nói
người làm thẻ
công ty sản xuất thức ăn chăn nuôi
công bằng, công lý, sự công bằng
chất liệu mồng tang
Hóa đơn tạm thời
truyền thông chiến lược