The rebels fought against the oppressive regime.
Dịch: Những kẻ nổi loạn đã chiến đấu chống lại chế độ áp bức.
She decided to rebel against the traditional norms.
Dịch: Cô quyết định nổi loạn chống lại các quy tắc truyền thống.
kẻ nổi dậy
người cách mạng
cuộc nổi loạn
nổi loạn
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
một cách tự phát
viết một bài hát đứng đầu bảng xếp hạng
bí (quả bí, trái bí)
Tác phẩm văn học
Cơ sở kinh doanh
sự phản chiếu
Lập kế hoạch công việc
Sự hỗn loạn, sự xáo trộn