The technology is outdated and needs to be updated.
Dịch: Công nghệ này đã lỗi thời và cần được cập nhật.
His views on education are outdated.
Dịch: Quan điểm của ông về giáo dục đã lỗi thời.
lỗi thời
cổ hủ
tính lỗi thời
làm lỗi thời
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
cháo ngọt
vòng là cần thiết
Chủ nghĩa hiện thực kỳ ảo
rẽ hướng an toàn về phần âm nhạc
cảm xúc thiêng liêng
cây bụi lâu năm
Giá vé máy bay
sự đồng thời