The fishmongers at the market offer a variety of fresh seafood.
Dịch: Người bán cá ở chợ cung cấp nhiều loại hải sản tươi sống.
She bought tuna from a local fishmonger.
Dịch: Cô ấy đã mua cá ngừ từ một người bán cá địa phương.
người bán cá
người bán hải sản
cá
đánh cá
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Con chạy đỏ
Đột quỵ do gió
rau xào
nam nghệ sĩ
phim cổ điển
nhóm ngân hàng
sự tỉ mỉ
Tổng thu nhập