He preferred personal communication over emails.
Dịch: Anh ấy thích giao tiếp cá nhân hơn qua email.
The manager asked for a personal communication with the staff.
Dịch: Quản lý yêu cầu trao đổi trực tiếp với nhân viên.
thư từ cá nhân
liên lạc riêng tư
giao tiếp
giao tiếp, truyền đạt
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Miếng nhỏ, miếng thức ăn nhỏ
chỉ rõ, xác định cụ thể
Sự phòng ngừa, sự đề phòng
Sự nhạy bén, khả năng nhận thức
khoa học thủy văn
sự giúp đỡ, sự cứu trợ
dòng năng lượng mặt trời
hồ sơ trình độ