He made a vow to always support her.
Dịch: Anh ấy đã thề sẽ luôn ủng hộ cô.
She took a vow of silence for a year.
Dịch: Cô ấy đã thề giữ im lặng trong một năm.
lời hứa
thệ ước
lời thề
thề
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
nghề dệt
lý thuyết giáo dục
khả năng chống nước
hệ thống mạch máu
người đi biển
ảnh dễ chịu, ảnh đẹp
độ bền nén
cơ quan y tế