He adopted an eccentric lifestyle after retiring.
Dịch: Ông ấy theo đuổi một lối sống kỳ lạ sau khi nghỉ hưu.
Her eccentric lifestyle often draws attention.
Dịch: Lối sống kỳ lạ của cô ấy thường thu hút sự chú ý.
Người vận hành hoặc điều hành các hoạt động liên quan đến chế biến sữa hoặc sản xuất các sản phẩm từ sữa