She loves reading; moreover, she enjoys writing.
Dịch: Cô ấy thích đọc sách; hơn nữa, cô ấy thích viết.
The project is behind schedule; moreover, it is over budget.
Dịch: Dự án đang chậm tiến độ; hơn nữa, nó còn vượt ngân sách.
hơn nữa
thêm vào
thêm vào đó
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
nồi lẩu điện
cây chanh
các cơ quan nội tạng
Món ăn miền Bắc Việt Nam
Đồ ăn nhẹ và đồ uống
lớp học làm đẹp
tình nguyện
nốt, khối, hoặc mảng có hình dạng nốt