She loves reading; moreover, she enjoys writing.
Dịch: Cô ấy thích đọc sách; hơn nữa, cô ấy thích viết.
The project is behind schedule; moreover, it is over budget.
Dịch: Dự án đang chậm tiến độ; hơn nữa, nó còn vượt ngân sách.
hơn nữa
thêm vào
thêm vào đó
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
không biết, không rõ, không xác định
Thân hình lý tưởng
vị trí có mức lương cao
Ngày tưởng niệm
Xã hội phối hợp
kết luận giám định
Kiến trúc hướng dịch vụ
kho lạnh